mud flat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mud flat
Phát âm : /'mʌdflæt/
+ danh từ
- bâi đất lầy thoai thoải; lòng hồ cạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mud flat"
Lượt xem: 471